Có 2 kết quả:

滅頂 miè dǐng ㄇㄧㄝˋ ㄉㄧㄥˇ灭顶 miè dǐng ㄇㄧㄝˋ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be drowned (figurative and literal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be drowned (figurative and literal)

Bình luận 0