Có 2 kết quả:
滅頂 miè dǐng ㄇㄧㄝˋ ㄉㄧㄥˇ • 灭顶 miè dǐng ㄇㄧㄝˋ ㄉㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be drowned (figurative and literal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be drowned (figurative and literal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0